Thực đơn
Tiếng_Yakut Ngữ âmĐôi môi | Răng | Chân răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | |||
Tắc | vô thanh | p | t | c | k | ||
hữu thanh | b | d | ɟ | ɡ | |||
Xát | vô thanh | s | x | h | |||
hữu thanh | ɣ | ||||||
Tiếp cận | thường | l | j | ||||
mũi hóa | ȷ̃ | ||||||
Vỗ | ɾ |
Trước | Sau | ||||
---|---|---|---|---|---|
không làm tròn | làm tròn | không làm tròn | làm tròn | ||
Đóng | ngắn | i | y | ɯ | u |
dài | iː | yː | ɯː | uː | |
Mở | ngắn | e | ø | a | o |
dài | eː | øː | aː | oː | |
Nguyên âm đôi | ie | yø (wø) | ɯa (ɛ) | uo (wo) |
Thực đơn
Tiếng_Yakut Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Yakut http://www.ethnologue.com/18/language/sah/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/yaku1245 http://doydu.sakhaopenworld.org/ http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=s... http://www.kyym.ru http://www.baayaga.narod.ru http://www.perepis2002.ru/ct/doc/TOM_04_06.xls https://web.archive.org/web/20170922080409/http://...